Có 1 kết quả:
合同 hợp đồng
Từ điển phổ thông
hợp đồng, giao kèo
Từ điển trích dẫn
1. Khế ước, giao kèo.
2. Đồng tâm hợp lực. ◇Sử Kí 史記: “Thượng hạ hợp đồng, khả dĩ trường cửu” 上下合同, 可以長久 (Quyển bát thập thất, Lí Tư truyện 李斯傳) Trên dưới đồng tâm hợp lực, thì có thể được lâu dài.
3. Hội họp.
4. Tương đồng.
2. Đồng tâm hợp lực. ◇Sử Kí 史記: “Thượng hạ hợp đồng, khả dĩ trường cửu” 上下合同, 可以長久 (Quyển bát thập thất, Lí Tư truyện 李斯傳) Trên dưới đồng tâm hợp lực, thì có thể được lâu dài.
3. Hội họp.
4. Tương đồng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tờ giấy làm bằng, ghi sự thoả thuận của đôi bên về việc gì.
Bình luận 0